Mã hs nhôm phế liệu
Mã hs nhôm phế liệu: Mã hs nhôm phế liệu
Mã HS Có Thể Tra Cứu Ở Đâu?
Mã HS của nhôm và các sản phẩm bằng nhôm cũng như các sản phẩm trong những ngành nghề khác có thể tra trên trang của Hải quan Việt Nam. Tìm theo chỉ mục: Trang chủ > Dịch vụ công > Tra cứu CSDL Danh mục – Biểu thuế – Phân loại – HS.
Hệ Thống Mã HS nhôm phế liệu Và Sản Phẩm Bằng Nhôm
Mã Số | Mô tả |
7601 | Nhôm chưa gia công. |
76011000 | – Nhôm, không hợp kim |
76012000 | – Hợp kim nhôm |
76020000 | Phế liệu và mảnh vụn nhôm. |
7603 | Bột và vảy nhôm. |
760320 | – Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm: |
76032010 | – – Vảy nhôm |
7604 | Nhôm ở dạng thanh, que và hình. |
760410 | – Bằng nhôm, không hợp kim: |
– Bằng hợp kim nhôm: | |
76042120 | – – – Thanh đệm bằng nhôm (dạng hình rỗng với một mặt có đục lỗ nhỏ dọc theo toàn bộ chiều dài) |
7605 | Dây nhôm. |
– Bằng nhôm, không hợp kim: | |
– Bằng hợp kim nhôm: | |
7606 | Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm. |
760611 | – – Bằng nhôm, không hợp kim: |
760612 | – – Bằng hợp kim nhôm: |
76061220 | – – – Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in |
– – – Dạng lá: | |
76061233 | – – – – Loại khác, bằng hợp kim nhôm 5082 hoặc 5182, có chiều rộng trên 1m, dạng cuộn |
– Loại khác: | |
76069100 | – – Bằng nhôm, không hợp kim |
76069200 | – – Bằng hợp kim nhôm |
7607 | Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm. |
76072010 | – – Nhôm lá mỏng cách nhiệt |
7608 | Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm. |
76081000 | – Bằng nhôm, không hợp kim |
76082000 | – Bằng hợp kim nhôm |
76090000 | Các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) bằng nhôm. |
7610 | Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận của các kết cấu bằng nhôm (ví dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và |
76110000 | Các loại bể chứa, két, bình chứa và các loại tương tự, dùng để chứa các loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. |
76130000 | Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng bằng nhôm. |
7614 | Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự, bằng nhôm, chưa cách điện. |
7615 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng nhôm. |
7616 | Các sản phẩm khác bằng nhôm. |
– Loại khác: | |
76169100 | – – Tấm đan, phên, lưới và rào, bằng dây nhôm |
76169920 | – – – Nhôm bịt đầu ống loại phù hợp dùng để sản xuất bút chì |
Nhận xét
Đăng nhận xét